Characters remaining: 500/500
Translation

hay haverst

/'hei'hɑ:vist/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "hay harvest" có thể được hiểu "vụ cắt cỏ", thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ thời điểm cỏ hoặc cây trồng được thu hoạch để làm thức ăn cho động vật hoặc để sử dụng trong các mục đích khác.

Định nghĩa:
  • Hay harvest (danh từ): Vụ thu hoạch cỏ. Thời điểm cỏ được cắt thu gom để dự trữ hoặc sử dụng.
dụ sử dụng:
  1. In Vietnam, farmers usually have one hay harvest in the summer.

    • Ở Việt Nam, nông dân thường một vụ cắt cỏ vào mùa .
  2. The hay harvest is crucial for feeding livestock during the winter months.

    • Vụ thu hoạch cỏ rất quan trọng để nuôi gia súc trong những tháng mùa đông.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • To harvest hay: Câu này diễn tả hành động thu hoạch cỏ.

    • dụ: "They will harvest hay next week."
  • Hay: Có thể được dùng như một danh từ riêng biệt, chỉ đến cỏ khô được thu hoạch.

    • dụ: "The cows love to eat hay."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Forage: Thức ăn cho gia súc, thường chỉ đến cỏ hoặc cây bụi.
  • Fodder: Thức ăn cho gia súc, thường cỏ hoặc thức ăn chế biến.
Idioms cụm động từ:
  • "Make hay while the sun shines": Câu này có nghĩa hãy tận dụng cơ hội khi có thể, giống như việc cắt cỏ khi trời nắng đẹp.

  • "Haywire": Từ này không liên quan trực tiếp đến "hay harvest", nhưng mang ý nghĩa "lộn xộn" hoặc "không hoạt động đúng cách". Có thể dùng để mô tả tình huống không như ý muốn.

Kết luận:

Từ "hay harvest" rất quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt trong việc chuẩn bị thức ăn cho gia súc.

danh từ
  1. vụ cắt cỏ

Comments and discussion on the word "hay haverst"